--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài trí
+ noun
ability and intellect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài trí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tài trí"
:
tài trí
tuổi trẻ
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
tài trí
:
ability and intellect
+
tư pháp
:
justice
+
broken-field
:
thay đổi hướng một cách thường xuyên và đột ngột
+
appointee
:
người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì)