tàu ngầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàu ngầm+ noun
- submarine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàu ngầm"
- Những từ có chứa "tàu ngầm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 510