--

té ra

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: té ra

+ verb  

  • to turn out to be
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "té ra"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "té ra"
    té ra tỏ ra
Lượt xem: 441