tình thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tình thế+ noun
- situation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tình thế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tình thế":
thanh thoát thành thạo thành thị thành thử thảnh thơi thánh thi thỉnh thị thịnh thế tình thật tình thế - Những từ có chứa "tình thế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 486