--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tí teo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tí teo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tí teo
+ adj
very little
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
tí teo
:
very little
+
kiều diễm
:
charming; graceful
+
cầu hồn
:
To say a mass for someone's soullễ cầu hồna mass for someone's soul, a requiem
+
nghé ngọ
:
như nghé nghẹ
+
giò
:
leg; foot piegiò heopork-pie