tóm tắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tóm tắt+ verb
- to summarize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tóm tắt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tóm tắt":
tam thất tâm thất thảm thiết thấm thoát tóm tắt tươm tất - Những từ có chứa "tóm tắt":
bản tóm tắt tóm tắt - Những từ có chứa "tóm tắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abridgment recapitulation abridgement synoptic brief synoptist inventory recapitulate cop summing-up more...
Lượt xem: 519