--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạm bợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạm bợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạm bợ
+ adj
unsettled, by makeshift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạm bợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tạm bợ"
:
tạm bợ
tầm bậy
tẩm bổ
tấm bé
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
tạm bợ
:
unsettled, by makeshift
+
electron orbit
:
quỹ đạo điện tử