--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạo lập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạo lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạo lập
+ verb
to establish, to set up
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
tạo lập
:
to establish, to set up
+
nhân công
:
Manpower, handSự thiếu nhân côngThe shortage of manpowerNhà máy tuyển thêm mấy chục nhân côngThe factory took in several scores of hand
+
thi hào
:
great poet
+
thiên lôi
:
thunder genie
+
giáo viên
:
primary school teacher