--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tả tơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tả tơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tả tơi
+ adj
ragged. to shreds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tả tơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tả tơi"
:
tả tơi
tạt tai
thế thái
thế thì
thiu thối
thụ thai
thui thủi
thư thái
thừa thãi
tí ti
more...
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
tả tơi
:
ragged. to shreds
+
bleacher
:
thợ chuội (vải)