--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tần số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tần số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tần số
+ noun
frequency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tần số"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tần số"
:
tần số
thần sạ
thần sắc
thiên sứ
tiền sử
tiến sĩ
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
tần số
:
frequency