--

tần tảo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tần tảo

+ adj  

  • (cũng viết: tảo tần) contriving well
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tần tảo"
Lượt xem: 539