--

tẩn mẩn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẩn mẩn

+ adj  

  • patiently attentive, careful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩn mẩn"
Lượt xem: 572