--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tập đoàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tập đoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tập đoàn
+ noun
group, clique, community, corporation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập đoàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tập đoàn"
:
tập huấn
thấp hèn
thập phân
tiếp nhận
tiếp nối
tiếp viện
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
tập đoàn
:
group, clique, community, corporation