--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tắm rửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tắm rửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắm rửa
+ verb
to have a wash, to bathe
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
tắm rửa
:
to have a wash, to bathe
+
sủi bọt
:
to bubble up
+
bộn rộn
:
To bubble profuselytiếng cười nói bộn rộntalk and laughter bubbled profuselynhững điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu ócworries profusely bubble in one's head
+
khét tiếng
:
Widely notoriousKhét tiếng ácWidely notorious for one's cruelty
+
muối vừng
:
Sesame and salt (roasted and crushed)