--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tọa đàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tọa đàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tọa đàm
+ verb
to hold informal talk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tọa đàm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tọa đàm"
:
tà dâm
tà tâm
tọa đàm
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
tọa đàm
:
to hold informal talk
+
tương trợ
:
to interdepend
+
ngày tết
:
Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet seasonNgày Tết đi thăm nhauTo pay mutual visits on TetNhững lời chúc tụng ngày TếtThe Tet season's greetings
+
phụ từ
:
(ngôn ngữ) Adjunct
+
học hàm
:
University teacher's rankHọc hàm giáo sưThe rank of a professor, a professorship