--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tồi tệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tồi tệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tồi tệ
+ adj
mean, bad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tồi tệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tồi tệ"
:
tài tử
tái tạo
tái thế
thái tử
thi thể
thi thố
thi tứ
thì thào
thì thọt
thời tiết
more...
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
tồi tệ
:
mean, bad