--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tồn kho
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tồn kho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tồn kho
+ adj
in stock
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
tồn kho
:
in stock
+
mãi dâm
:
to prostitute onself
+
đê quai
:
Small dyke surrounding a big one
+
promenade concert
:
buổi hoà nhạc dạo nghe (thính giả đi dạo vừa nghe)
+
bẩn thẩn bần thần
:
xem bần thần (láy)