--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
từ bi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
từ bi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: từ bi
+ adj
merciful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ bi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"từ bi"
:
thô bỉ
từ bi
Những từ có chứa
"từ bi"
:
từ bi
từ biệt
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
từ bi
:
merciful
+
mỡ gà
:
Chicken fat colouredáo cánh lụa mỡ gàA jacket made of chicken fat coloured silk
+
hợp ý
:
Meet one's desire, fulfil one's wishĐược một món quà hợp ýTo receive a gift which meets one's desire (to one's liking)
+
bồng lai tiên cảnh
:
như bồng lai
+
bỏ đi
:
leave, go offNó bỏ đi, không nói lời nàoHe left without a word