--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tally chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
immense
:
mênh mông, bao la, rộng lớn
+
mưa lũ
:
Diluvial rain (in the mountains, which provokes floods in the plains)
+
bổ nhiệm
:
To appoint, to designatebổ nhiệm một đại sứto appoint an ambassador
+
crake
:
(động vật học) gà nước
+
knives
:
con dao