--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tam giáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tam giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tam giáo
+ noun
three religions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tam giáo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tam giáo"
:
tam giáo
tâm giao
Lượt xem: 833
Từ vừa tra
+
tam giáo
:
three religions
+
năm bảy
:
Small amount, amount between five and sevenChỉ đi nghỉ năm bảy ngàyTo take only from five to seven days offNăm lần bảy lượtAgreat many times
+
câu liêm
:
Long-handled sickledùng câu liêm chữa cháyto use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation
+
phẳng lì
:
smooth as glass
+
bơi chó
:
To swim by paddling one's arms (tựa như chó)