--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tawniness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khí nhạc
:
Instrumental music
+
thượng hạng
:
danh từ, tính từ first class; first rate
+
vốc
:
a double handful
+
reprehensible
:
đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắngreprehensible mistakes những sai lầm đáng quở trách
+
chịu khó
:
To take painschịu khó học tậpto take pains to studycon người chịu khóa painstaking person