--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tawny chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cosmopolitan
:
(thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giớito have a cosmopolitan outlook có quan điểm thế giới chủ nghĩaa cosmopolitan city thành phố quốc tế
+
bắc cực
:
North polekhí hậu miền Bắc cựcthe North pole climatesao Bắc cựcthe pole-star
+
rền
:
Bánh chưng rền
+
vaporization
:
sự bốc hơi
+
sinh tư
:
Trẻ sinh tư