--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tenor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngỏng
:
CraneNgỏng cổ lên mà nhìnTo crane one's nack in order to see
+
sì sì
:
xem sì (láy)
+
phăng
:
Immediate, instantLàm phăng cho xongTo get something done instanly
+
lờ đờ
:
glassy; dull; lack-lustremắt lờ đờGlassy eyes
+
lúa mì
:
wheat