--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ testate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cáu bẩn
:
Peevish, petulantvì hay đau ốm, nên anh ta sinh ra cáu bẩnhe is peevish because of frequent illness
+
di chúc
:
will; testament
+
cẩu trệ
:
Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)
+
sớm muộn
:
Sooner or laterSớm muộn cũng phải về hôm nayTo have to go home today sooner or later
+
nonsense
:
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạto talk nonsense nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lýnonsense!, tuff and nonsense! vô lý!, nói bậy!