thân thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thân thế+ noun
- life, status
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân thế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thân thế":
thân thể thân thế thân thiết thần thoại thẩn thơ thiên thể thiên thời thoăn thoắt - Những từ có chứa "thân thế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 601