thê lương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thê lương+ adj
- desolate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thê lương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thê lương":
thả lỏng thắt lưng thê lương thoả lòng thỏa lòng - Những từ có chứa "thê lương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dragging doleful mournful dominatrix mournfulness dreary catastrophic stygian dreariness drear more...
Lượt xem: 496