--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thí mạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thí mạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thí mạng
+ verb
to risk one's life
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
thí mạng
:
to risk one's life
+
nhả
:
Spit outĂn cá nhả xươngTo Spit out bones while eating fish
+
chu cấp
:
To provide forchu cấp cho đứa cháu mồ côito provide for an orphan nephewtiền chu cấpprovide money, maintenance allowance
+
earth almond
:
Cây cỏ gấu - thuộc họ Cói