--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thượng cấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thượng cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thượng cấp
+ noun
higher rank
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
thượng cấp
:
higher rank
+
nhơ nhớp
:
Filthy, muckyChân tay nhơ nhớp những bùnTo have one's hands and feel all mucky with mud
+
giải tỏ
:
như giải bày
+
anti-american
:
người chống đối, phản đối nước Mỹ và chính sách của nước này
+
be
:
thì, làthe earth is round quả đất (thì) trònhe is a teacher anh ta là giáo viên