--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thượng tọa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thượng tọa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thượng tọa
+ noun
superior monk
Lượt xem: 697
Từ vừa tra
+
thượng tọa
:
superior monk
+
dwight d. eisenhower
:
vị tổng thống Hoa Kỳ thứ 34, ngưởi chi đạo cuộc xâm lược của Normandy và thất bại của Đức Quốc xã (1890-1961)
+
tửu sắc
:
wine and women
+
shaft
:
cán (giáo, mác...), tay cầm
+
love
:
lòng yêu, tình thươnglove of one's country lòng yêu nướca mother's love for her children tình mẹ yêu con