--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thải hồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thải hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thải hồi
+ verb
to sack, to dismiss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thải hồi"
Những từ có chứa
"thải hồi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 709
Từ vừa tra
+
thải hồi
:
to sack, to dismiss
+
necklet
:
vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc)