thảm thiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thảm thiết+ adj
- heart-rending
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm thiết"
- Những từ có chứa "thảm thiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inconsiderate inconsiderateness miss carelessness overkill eliminator inadvertent down-and-out unmorality incompetence more...
Lượt xem: 561