thần thông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thần thông+ adj
- magic, wonder-working
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thần thông"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thần thông":
thần thông thẹn thùng thuyền thúng - Những từ có chứa "thần thông" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 695