thắng cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thắng cảnh+ noun
- beauty-spot, landscape
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắng cảnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thắng cảnh":
thẳng cánh thắng cảnh - Những từ có chứa "thắng cảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 708