thế tục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thế tục+ noun
- the way of the world
+ adj
- temproral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế tục"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thế tục":
thao tác thầy thuốc thế tộc thế tục thị thực thị tộc thiết thực thoái thác thói tục thô tục more... - Những từ có chứa "thế tục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 479