--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thể lệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thể lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thể lệ
+ noun
rules
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể lệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thể lệ"
:
thao láo
tháo lui
thất lễ
thè lè
thèo lẻo
thể lệ
thò lò
thổ lộ
thù lao
thụt lùi
more...
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
thể lệ
:
rules
+
chẳng
:
Not at allmột người làm chẳng nổione person cannot do that at allthực tế đã chẳng chứng minh điều đó sao?hasn't reality demonstrated that at all?từ đệmRather, but in fact, not necessarilyngỡ là ai, chẳng hoá ra là anhthought that it was some stranger, but in fact it turned out to be you!
+
đa thọ
:
Live longĐa thọ đa nhụcHe lives long who suffer a lot
+
cửu chương
:
Multiplication table
+
cao lương
:
Kaoliang