--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thỏa mãn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thỏa mãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thỏa mãn
+ verb
to satisfy, to meet fully
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏa mãn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thỏa mãn"
:
thoả mãn
thỏa mãn
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
thỏa mãn
:
to satisfy, to meet fully
+
dập tắt
:
Stamp outDập tắt đám cháyTo stamp out a fireDập tắt ngọn lửa chiến tranhTo stamp out a war
+
giấy lộn
:
Waste paperMột mớ giấy lộnA mass of waste paper
+
giấu mình
:
Hide oneself
+
gia phả
:
family annals (records)