--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thủ quỹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thủ quỹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thủ quỹ
+ noun
cashier
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
thủ quỹ
:
cashier
+
cao tay
:
Highly able, highly capablethầy thuốc cao taya highly able physiciangặp một địch thủ cao tayto face a highly capable opponent