--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thực hiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thực hiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thực hiện
+ verb
to realize, to carry out
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
thực hiện
:
to realize, to carry out
+
gây chiến
:
Provoke (stir up) war, be warlike, be a warmonger
+
đang tâm
:
Be callous enough tọĐang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người giàTo be callous enough to massacre children, women and old people
+
occultness
:
tính huyền bí