thanh tao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh tao+ adj
- refined mannered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh tao"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thanh tao":
thanh tao thành thạo - Những từ có chứa "thanh tao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 867