--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thi hào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thi hào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thi hào
+ noun
great poet
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
thi hào
:
great poet
+
thiên lôi
:
thunder genie
+
giáo viên
:
primary school teacher
+
khi không
:
By chance, by accidentCó vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (ca dao)Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you
+
amenorrheal
:
(y học) liên quan tới việc bị mất kinh, vô kinh (vì lí do khác, không phải vì có thai)