thiên tuế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên tuế+ noun
- cycad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên tuế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiên tuế":
thiên tuế thiên tử - Những từ có chứa "thiên tuế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week cycas circinalis weekly weed-end patrol sennight quacdragesima hebdomadad precession swan more...
Lượt xem: 543