--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thiệt mạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thiệt mạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiệt mạng
+ verb
to lose one's life, die
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiệt mạng"
Những từ có chứa
"thiệt mạng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
thiệt mạng
:
to lose one's life, die