--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ throng chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cả quyết
:
Resolute, determined, firm
+
ề à
:
to drawl out, to hum and haw
+
đoạn hậu
:
Attack in the rear
+
ringlet
:
món tóc quăn
+
năng
:
Frequently, often, many a timeDao năng liếc thì sắc (tục ngữ)A many a time stroped knife is sharpNăng nhặt chặt bị, xem chặt