thuốc muối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuốc muối+ noun
- bicarbonate of soda
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuốc muối"
- Những từ có chứa "thuốc muối" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 541