thuốc ngủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuốc ngủ+ noun
- soporific
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuốc ngủ"
- Những từ có chứa "thuốc ngủ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 357