thuộc địa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuộc địa+ noun
- colony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuộc địa"
- Những từ có chứa "thuộc địa":
hậu thuộc địa thuộc địa - Những từ có chứa "thuộc địa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 502