thua thiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thua thiệt+ verb
- to suffer loss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thua thiệt"
- Những từ có chứa "thua thiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intercessional interventionist loss disadvantaged minimum ricochet minima deprived institutional affection more...
Lượt xem: 634