--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiếp quản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiếp quản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếp quản
+ verb
to take over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp quản"
Những từ có chứa
"tiếp quản"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sequel
piping
boom
crab-pot
Davis
swish
presentee
cry
receive
cried
more...
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
tiếp quản
:
to take over