--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiền tệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiền tệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiền tệ
+ noun
currency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiền tệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tiền tệ"
:
tiền tệ
tiền tiêu
tiến tới
tiện tay
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
tiền tệ
:
currency
+
hâm mộ
:
to like; to have admiration
+
bất kể
:
Irrespective of, regardless ofbất kể già trẻ gái trai, ai cũng có nhiệm vụ bảo vệ tổ quốceveryone, irrespective of age and sex, has the duty to defend the fatherlandbất kể ngày đêmday or night
+
keo bẩn
:
stingy
+
forgivingness
:
tính khoan dung