--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiểu xảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiểu xảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiểu xảo
+ noun
trifling skill
Lượt xem: 734
Từ vừa tra
+
tiểu xảo
:
trifling skill
+
phù hộ
:
supportĐi lễ để cầu thần phù hộTo make offerings to a deity to win his support
+
doctor of sacred theology
:
Tiến sĩ Thần Học
+
hô hoán
:
Shout (for help...), scream (for help...)Hô hoán hàng xóm bắt kẻ trộmTo scream for help from one's neighbours to catch a burglar
+
trôi giạt
:
to drift